201 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[7,6]] |
|
202 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[2,1,1],[1,2,1],[1,1,2]] |
|
203 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[1,3,0,0],[2,2,0,0],[0,0,1,3],[0,0,2,2]] |
|
204 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[4,1,7,2],[0,3,-1,5],[0,0,8,3],[0,0,0,4]] |
|
205 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
A=[[6,-3],[-2,1]] |
|
206 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[2,4,6],[4,5,6],[3,1,-2]] |
|
207 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
A=[[1,0,0],[1,2,0],[-3,5,2]] |
|
208 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,-1,0],[-1,2,-1],[0,-1,1]] |
|
209 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[2,1],[3,4]] |
|
210 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[-4,0,1],[3,-6,3],[1,0,-4]] |
|
211 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[6,8,9],[x,8,6],[5,6,5]] |
|
212 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[6,-8,10],[-3/4,1,-5/4]] |
|
213 |
Tìm hàm ngược |
[[2,3],[1,1]] |
|
214 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,-9,16],[0,0,0]] |
|
215 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[3,-2,7,63],[2,1,-21,28],[1,4,-49,-7]] |
|
216 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[7,2,1,0],[3,7,0,1]] |
|
217 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[7,2,2],[2,2,7]] |
|
218 |
Chuyển vị |
[[2,-1,1],[3,1,-2],[-1,2,5]] |
|
219 |
Chuyển vị |
[[3,1,0],[-1,0,4],[2,2,1]] |
|
220 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[0,1],[-1,0]] |
|
221 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[1,1],[-1,1]] |
|
222 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[a,b,1,0],[c,d,0,1]] |
|
223 |
Chuyển vị |
[[1,2],[3,4]] |
|
224 |
Chuyển vị |
[[5,2],[3,6]] |
|
225 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,2,1],[0,3,1],[0,5,-1]] |
|
226 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,0,1],[0,-1,0],[2,1,-1]] |
|
227 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,3],[4,2]] |
|
228 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1.3,0.4],[-0.2,1.9]] |
|
229 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[2,1,1],[1,2,1],[1,1,2]] |
|
230 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[-2,-1,-1],[-2,-3,-2],[2,2,1]] |
|
231 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[3,0,-1],[2,3,1],[-3,4,5]] |
|
232 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[3,2],[4,6]] |
|
233 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[4,-4],[-2,2]] |
|
234 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[5,0],[2,3]] |
|
235 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[5,3],[3,5]] |
|
236 |
Tìm Hạt Nhân |
[[0,4,-3,-1],[4,4,-2,-2],[-1,-1,1,-1],[0,2,1,3]] |
|
237 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[8,6],[-3,2]] |
|
238 |
Tìm Hạt Nhân |
[[2,1],[1,3]] |
|
239 |
Tìm Hạt Nhân |
[[1,4,0,3,0],[0,0,1,-3,0],[0,0,0,0,-1]] |
|
240 |
Tìm Hạt Nhân |
s=[[2,4,6,4],[2,5,7,6],[2,3,5,2]] |
|
241 |
Tìm Hạt Nhân |
[[7,6,2],[6,3,1],[5,5,6]] |
|
242 |
Tìm Định Chuẩn |
[[-3,0,-6],[-2,3,4]] |
|
243 |
Tìm Hạng của Ma Trận |
[[1,0,-4,0,-2,3],[0,1,7,-1,0,5],[0,0,0,0,1,0],[0,0,0,0,0,0]] |
|
244 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,0],[6,-1]] |
|
245 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
2x+2y=-16 , y=-x-8 |
, |
246 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4+76-4 |
|
247 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(-3-5i)-(4+2i) |
|
248 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2+7i+(-6+i) |
|
249 |
Ước Tính |
(11+ căn bậc hai của 15)(11- căn bậc hai của 15) |
|
250 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-7)^2+(5)^2 |
|
251 |
Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận |
[[1,2,2,3],[-1,-3,3,2],[2,-3,4,6]] |
|
252 |
Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận |
[[1,0,1,0,6],[1,1,2,2,0],[0,0,1,0,0],[0,0,0,0,0]] |
|
253 |
Tìm Hạt Nhân |
[[2],[1],[4]] |
|
254 |
Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận |
[[1,-1,3],[6,7,-3],[9,4,6]] |
|
255 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
[[1,5],[4,8]]*[[x],[y]]=[[-20],[-44]] |
|
256 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x-[[0,1,5,-6],[5,8,7,-1]]=[[1,2,3,6],[-8,-4,-2,-3]] |
|
257 |
Chiếu Bằng Cách Sử Dụng Phép Biến Đổi |
A=[[1],[5],[6]] , x=[[1,-2,8]] |
, |
258 |
Rút gọn Ma Trận |
[[1,0,1],[-1,21,0]] , [[2,2,-2],[-3,4,3]] |
, |
259 |
Tìm Nhân |
S([[a],[b],[c]])=[[a-b-c],[a-b-c],[a-b+c]] |
|
260 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
[[x],[y]]=[[y],[x]] |
|
261 |
Ước Tính |
4 căn bậc ba của 24 |
|
262 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(3,4,6,1) , B=(0,9,8,7,1) |
, |
263 |
Tìm Định Thức của Ma Trận Tìm Được |
[[0.30,0.20,0.30],[0.40,0.30,0.30],[0.30,0.30,0.20]]-[[1,0,0],[0,1,0],[0,0,1]] |
|
264 |
Ước Tính |
-12 căn bậc hai của 1+5 |
|
265 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(0,2) |
|
266 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(0,5) |
|
267 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(1,4) |
|
268 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[8,93,0.01],[44,575,5],[1,0.1,0.1]][[8,24,5],[8,9,6],[0.1,1,2]] |
|
269 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(-1,3) |
|
270 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(-2,3) |
|
271 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(0,9) |
|
272 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(3,-4) |
|
273 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(2,-3) |
|
274 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(4,2) |
|
275 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(3,2) |
|
276 |
Tìm Các Kích Thước |
[[4,5,9,-2],[6,5,1,12],[3,4,8,-3]] |
|
277 |
Tìm Các Kích Thước |
[[1,2],[5,5],[10,3],[4,6],[7,0]] |
|
278 |
Tìm Các Kích Thước |
[[-2,3,1,4]] |
|
279 |
Tìm Các Kích Thước |
[[1,2,3,4],[40,-11,-55.7,-95.99]] |
|
280 |
Tìm Các Kích Thước |
[[1,2]] |
|
281 |
Tìm Các Kích Thước |
[[4,2],[6,7]] |
|
282 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-x^4+4x^2-x-5 |
|
283 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1.5x-3 |
|
284 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2x-3 |
|
285 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4x^2+1/x |
|
286 |
Tìm Tập Xác Định |
(f(x)(x^2-7x+10))/(x^2-25) |
|
287 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-1)(x+4)(x-5) |
|
288 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x^3-x^2+1)/(|x|) |
|
289 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/3(x)+4 |
|
290 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=5/3*(4/5)^x |
|
291 |
Tìm Tập Xác Định |
d=v(x^2-x+(y^2-y))*22 |
|
292 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-x^2 |
|
293 |
Tìm Tập Xác Định |
9x+8y=29 |
|
294 |
Tìm Tập Xác Định |
6x-3y=12 |
|
295 |
Tìm Tập Xác Định |
c(A)^t=(1/C)a^t |
|
296 |
Tìm Tập Xác Định |
8x-3y+12=0 |
|
297 |
Tìm Tập Xác Định |
9x^3+2x-8x^3-3x |
|
298 |
Tìm Tập Xác Định |
9x-5-2x=16 |
|
299 |
Tìm Tập Xác Định |
7x+8y=51.30 |
|
300 |
Tìm Tập Xác Định |
7x-4y=-3 |
|